Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 32:15 | 32 |
2
|
16 | 9 | 29:25 | 31 |
3
|
15 | 9 | 33:19 | 30 |
4
|
16 | 9 | 29:24 | 29 |
5
|
15 | 8 | 24:18 | 28 |
6
|
16 | 8 | 34:21 | 28 |
7
|
16 | 7 | 30:17 | 27 |
8
|
16 | 6 | 24:20 | 25 |
9
|
15 | 6 | 22:17 | 23 |
10
|
16 | 7 | 28:26 | 22 |
11
|
16 | 6 | 23:32 | 21 |
12
|
16 | 6 | 25:33 | 20 |
13
|
15 | 5 | 19:24 | 18 |
14
|
16 | 4 | 23:23 | 16 |
15
|
16 | 4 | 24:30 | 15 |
16
|
16 | 4 | 26:38 | 15 |
17
|
16 | 2 | 14:32 | 8 |
18
|
16 | 2 | 16:41 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.