Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 41:10 | 46 |
2
![]() |
20 | 13 | 35:27 | 40 |
3
![]() |
21 | 10 | 31:19 | 38 |
4
![]() |
22 | 10 | 36:30 | 35 |
5
![]() |
22 | 9 | 20:23 | 31 |
6
![]() |
20 | 7 | 26:24 | 28 |
7
![]() |
21 | 8 | 31:28 | 28 |
8
![]() |
20 | 6 | 16:23 | 22 |
9
![]() |
22 | 3 | 24:47 | 14 |
10
![]() |
22 | 2 | 17:46 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.