Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 19 | 71:44 | 63 |
2
|
29 | 18 | 64:34 | 61 |
3
|
29 | 17 | 59:27 | 59 |
4
|
29 | 16 | 64:45 | 54 |
5
|
29 | 14 | 64:45 | 50 |
6
|
29 | 12 | 39:38 | 44 |
7
|
29 | 10 | 58:49 | 41 |
8
|
29 | 11 | 46:51 | 41 |
9
|
29 | 9 | 38:43 | 37 |
10
|
29 | 10 | 51:47 | 36 |
11
|
29 | 9 | 30:44 | 36 |
12
|
29 | 8 | 34:58 | 26 |
13
|
29 | 6 | 33:57 | 25 |
14
|
29 | 5 | 33:46 | 24 |
15
|
29 | 5 | 35:66 | 21 |
16
|
29 | 4 | 26:51 | 19 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.