Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 25:6 | 19 |
2
|
7 | 6 | 21:2 | 19 |
3
|
7 | 5 | 19:8 | 15 |
4
|
7 | 5 | 16:6 | 15 |
5
|
7 | 5 | 13:9 | 15 |
6
|
7 | 3 | 15:12 | 11 |
7
|
7 | 2 | 10:12 | 9 |
8
|
7 | 1 | 6:16 | 5 |
9
|
7 | 1 | 7:19 | 4 |
10
|
7 | 1 | 5:23 | 4 |
11
|
7 | 1 | 7:15 | 3 |
12
|
7 | 0 | 3:19 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.