Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 28:7 | 22 |
2
|
8 | 6 | 22:9 | 19 |
3
|
8 | 6 | 22:6 | 18 |
4
|
8 | 6 | 22:8 | 18 |
5
|
8 | 6 | 20:10 | 18 |
6
|
8 | 3 | 18:13 | 12 |
7
|
7 | 3 | 15:12 | 11 |
8
|
8 | 1 | 6:19 | 5 |
9
|
8 | 1 | 7:25 | 4 |
10
|
8 | 1 | 6:31 | 4 |
11
|
8 | 1 | 8:18 | 3 |
12
|
7 | 0 | 3:19 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.