Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 24:12 | 26 |
2
|
11 | 7 | 16:11 | 23 |
3
|
11 | 7 | 16:12 | 23 |
4
|
10 | 4 | 17:11 | 17 |
5
|
10 | 5 | 16:13 | 17 |
6
|
11 | 5 | 16:14 | 17 |
7
|
11 | 4 | 18:10 | 16 |
8
|
11 | 3 | 10:7 | 15 |
9
|
11 | 3 | 16:14 | 14 |
10
|
11 | 3 | 18:19 | 13 |
11
|
10 | 2 | 10:9 | 11 |
12
|
11 | 2 | 9:10 | 11 |
13
|
10 | 3 | 11:15 | 11 |
14
|
10 | 2 | 6:8 | 10 |
15
|
10 | 2 | 8:14 | 10 |
16
|
11 | 2 | 13:20 | 9 |
17
|
10 | 1 | 14:17 | 8 |
18
|
10 | 0 | 4:26 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs: )
- Serie D - Group B (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Oltrepo: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)