Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 51:18 | 38 |
2
|
15 | 11 | 40:16 | 34 |
3
|
16 | 10 | 37:25 | 33 |
4
|
15 | 10 | 39:13 | 32 |
5
|
16 | 10 | 23:22 | 31 |
6
|
15 | 9 | 33:23 | 28 |
7
|
16 | 8 | 32:33 | 25 |
8
|
16 | 6 | 24:23 | 22 |
9
|
16 | 6 | 21:25 | 22 |
10
|
16 | 6 | 29:25 | 20 |
11
|
16 | 6 | 23:29 | 20 |
12
|
16 | 6 | 25:34 | 20 |
13
|
16 | 6 | 26:39 | 19 |
14
|
16 | 4 | 33:40 | 16 |
15
|
16 | 4 | 23:42 | 15 |
16
|
16 | 3 | 22:37 | 12 |
17
|
16 | 2 | 30:42 | 11 |
18
|
16 | 2 | 18:43 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.