Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 45:15 | 34 |
2
|
16 | 9 | 28:21 | 29 |
3
|
16 | 8 | 31:20 | 28 |
4
|
16 | 7 | 27:24 | 26 |
5
|
16 | 8 | 31:33 | 26 |
6
|
16 | 8 | 36:23 | 25 |
7
|
16 | 8 | 35:31 | 25 |
8
|
15 | 6 | 33:26 | 22 |
9
|
15 | 7 | 33:32 | 22 |
10
|
16 | 7 | 22:32 | 22 |
11
|
16 | 6 | 29:35 | 20 |
12
|
16 | 6 | 25:31 | 20 |
13
|
16 | 6 | 23:35 | 19 |
14
|
16 | 4 | 22:34 | 17 |
15
|
15 | 3 | 20:26 | 13 |
16
|
16 | 3 | 22:44 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.