Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 41:14 | 31 |
2
|
15 | 8 | 31:19 | 28 |
3
|
15 | 8 | 27:21 | 26 |
4
|
15 | 8 | 28:30 | 25 |
5
|
14 | 6 | 31:23 | 22 |
6
|
15 | 7 | 34:31 | 22 |
7
|
14 | 6 | 22:21 | 22 |
8
|
14 | 7 | 21:27 | 22 |
9
|
14 | 6 | 29:30 | 20 |
10
|
14 | 6 | 28:21 | 19 |
11
|
14 | 6 | 30:30 | 19 |
12
|
14 | 6 | 21:27 | 19 |
13
|
15 | 5 | 22:31 | 17 |
14
|
15 | 3 | 20:34 | 14 |
15
|
15 | 3 | 20:26 | 13 |
16
|
15 | 3 | 22:42 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.