Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 21:6 | 34 |
2
|
13 | 8 | 19:11 | 28 |
3
|
13 | 7 | 22:16 | 23 |
4
|
12 | 6 | 16:9 | 22 |
5
|
13 | 5 | 19:13 | 22 |
6
|
13 | 5 | 13:11 | 20 |
7
|
13 | 6 | 20:16 | 19 |
8
|
13 | 4 | 11:8 | 18 |
9
|
13 | 3 | 19:17 | 16 |
10
|
12 | 4 | 14:13 | 16 |
11
|
13 | 4 | 14:18 | 16 |
12
|
13 | 3 | 15:14 | 15 |
13
|
13 | 3 | 12:15 | 13 |
14
|
13 | 3 | 13:18 | 12 |
15
|
13 | 3 | 12:20 | 11 |
16
|
13 | 2 | 12:20 | 10 |
17
|
13 | 1 | 15:28 | 9 |
18
|
13 | 2 | 9:23 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs: )
- Serie D - Bảng C (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.