Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 22:4 | 26 |
2
|
10 | 8 | 18:3 | 26 |
3
|
9 | 6 | 23:7 | 19 |
4
|
10 | 5 | 15:5 | 19 |
5
|
9 | 5 | 21:4 | 18 |
6
|
10 | 6 | 28:10 | 17 |
7
|
9 | 4 | 11:6 | 14 |
8
|
10 | 3 | 11:12 | 13 |
9
|
10 | 3 | 9:24 | 10 |
10
|
10 | 2 | 9:19 | 8 |
11
|
9 | 1 | 10:20 | 7 |
12
|
9 | 1 | 5:14 | 6 |
13
|
9 | 1 | 4:14 | 6 |
14
|
9 | 1 | 4:20 | 4 |
15
|
9 | 0 | 6:24 | 2 |
16
|
10 | 1 | 9:19 | -2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- La Fiorita: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Murata: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)