Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 32:12 | 29 |
2
|
13 | 7 | 20:15 | 24 |
3
|
12 | 6 | 17:14 | 20 |
4
|
13 | 5 | 19:17 | 20 |
5
|
13 | 5 | 15:12 | 19 |
6
|
13 | 5 | 13:15 | 19 |
7
|
13 | 5 | 24:20 | 18 |
8
|
12 | 4 | 21:14 | 17 |
9
|
12 | 4 | 18:20 | 16 |
10
|
13 | 2 | 15:17 | 13 |
11
|
12 | 2 | 14:15 | 11 |
12
|
12 | 0 | 12:26 | 6 |
13
|
12 | 1 | 8:31 | 5 |
14
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. SNL
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.