Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 19:12 | 24 |
2
|
11 | 5 | 23:16 | 18 |
3
|
11 | 4 | 20:12 | 17 |
4
|
11 | 3 | 15:17 | 12 |
5
|
11 | 3 | 15:20 | 12 |
6
|
11 | 3 | 11:17 | 12 |
7
|
11 | 3 | 13:20 | 12 |
8
|
11 | 3 | 12:15 | 11 |
9
|
11 | 4 | 19:20 | 10 |
10
|
11 | 5 | 18:16 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)