Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 15 | 38:23 | 52 |
2
|
26 | 14 | 48:23 | 51 |
3
|
26 | 13 | 41:30 | 48 |
4
|
26 | 15 | 32:25 | 48 |
5
|
26 | 13 | 37:22 | 44 |
6
|
26 | 12 | 37:22 | 42 |
7
|
26 | 11 | 40:29 | 40 |
8
|
26 | 10 | 37:27 | 37 |
9
|
26 | 9 | 33:24 | 37 |
10
|
26 | 9 | 26:32 | 33 |
11
|
26 | 7 | 26:42 | 29 |
12
|
26 | 5 | 21:31 | 23 |
13
|
26 | 3 | 18:48 | 14 |
14
|
26 | 0 | 15:71 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1 (Nhóm Thăng hạng: )
- FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
33 | 18 | 51:34 | 65 |
2
|
33 | 18 | 49:31 | 64 |
3
|
33 | 15 | 53:27 | 58 |
4
|
33 | 16 | 45:27 | 55 |
5
|
33 | 16 | 38:38 | 52 |
6
|
33 | 14 | 43:34 | 48 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
7
|
33 | 15 | 50:30 | 53 |
8
|
33 | 14 | 42:29 | 52 |
9
|
33 | 12 | 44:36 | 46 |
10
|
33 | 12 | 39:42 | 43 |
11
|
33 | 9 | 33:58 | 36 |
12
|
33 | 7 | 27:37 | 31 |
13
|
33 | 6 | 25:50 | 26 |
14
|
33 | 0 | 21:87 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.