Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 22 | 67:26 | 75 |
2
|
36 | 21 | 56:43 | 67 |
3
|
36 | 17 | 54:41 | 62 |
4
|
36 | 15 | 48:36 | 59 |
5
|
36 | 14 | 59:53 | 52 |
6
|
36 | 14 | 56:49 | 49 |
7
|
36 | 13 | 37:45 | 46 |
8
|
36 | 11 | 38:36 | 42 |
9
|
36 | 6 | 37:74 | 26 |
10
|
36 | 3 | 27:76 | 18 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.