Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 20:8 | 22 |
2
|
10 | 5 | 17:10 | 19 |
3
|
9 | 4 | 12:5 | 16 |
4
|
9 | 3 | 10:9 | 14 |
5
|
9 | 3 | 6:7 | 13 |
6
|
9 | 3 | 12:9 | 12 |
7
|
9 | 2 | 9:7 | 11 |
8
|
9 | 2 | 14:13 | 11 |
9
|
9 | 2 | 9:11 | 11 |
10
|
9 | 3 | 9:12 | 11 |
11
|
9 | 1 | 9:8 | 10 |
12
|
9 | 2 | 16:16 | 9 |
13
|
9 | 2 | 6:12 | 9 |
14
|
9 | 1 | 7:14 | 7 |
15
|
10 | 1 | 8:17 | 7 |
16
|
9 | 0 | 7:13 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.