Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 23:3 | 30 |
2
|
13 | 8 | 18:7 | 27 |
3
|
13 | 7 | 14:3 | 27 |
4
|
14 | 6 | 17:9 | 23 |
5
|
14 | 5 | 15:9 | 23 |
6
|
13 | 6 | 15:14 | 20 |
7
|
14 | 5 | 17:13 | 19 |
8
|
13 | 5 | 9:11 | 19 |
9
|
14 | 5 | 14:14 | 16 |
10
|
13 | 4 | 9:14 | 16 |
11
|
14 | 4 | 10:12 | 16 |
12
|
13 | 3 | 9:9 | 15 |
13
|
14 | 4 | 10:26 | 13 |
14
|
14 | 2 | 6:13 | 11 |
15
|
14 | 1 | 7:17 | 9 |
16
|
13 | 2 | 4:23 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.