Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 39:2 | 24 |
2
|
10 | 7 | 26:6 | 23 |
3
|
9 | 6 | 17:7 | 20 |
4
|
9 | 5 | 22:10 | 18 |
5
|
9 | 4 | 16:6 | 16 |
6
|
9 | 4 | 12:9 | 14 |
7
|
9 | 3 | 10:14 | 12 |
8
|
9 | 2 | 5:7 | 11 |
9
|
9 | 3 | 5:16 | 11 |
10
|
10 | 3 | 4:14 | 10 |
11
|
9 | 2 | 7:11 | 9 |
12
|
10 | 1 | 7:16 | 9 |
13
|
10 | 2 | 8:28 | 9 |
14
|
9 | 1 | 7:14 | 7 |
15
|
9 | 0 | 7:16 | 5 |
16
|
9 | 0 | 4:20 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 2: )
- Rớt hạng - Primera Federacion Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.