Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 21:18 | 26 |
2
|
14 | 7 | 29:18 | 25 |
3
|
14 | 5 | 22:13 | 22 |
4
|
14 | 5 | 21:19 | 19 |
5
|
14 | 5 | 20:19 | 19 |
6
|
14 | 4 | 17:18 | 15 |
7
|
14 | 5 | 22:27 | 13 |
8
|
14 | 3 | 15:24 | 13 |
9
|
14 | 3 | 16:27 | 13 |
10
|
14 | 5 | 21:21 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)