Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 4 | 14:8 | 15 |
2
|
8 | 4 | 15:9 | 15 |
3
|
8 | 4 | 13:7 | 14 |
4
|
8 | 4 | 8:5 | 14 |
5
|
7 | 4 | 10:4 | 14 |
6
|
7 | 4 | 8:8 | 13 |
7
|
8 | 1 | 9:8 | 9 |
8
|
8 | 2 | 9:9 | 9 |
9
|
8 | 2 | 10:11 | 8 |
10
|
7 | 2 | 8:7 | 8 |
11
|
6 | 1 | 3:8 | 5 |
12
|
6 | 1 | 2:7 | 3 |
13
|
6 | 0 | 3:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.