Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 23:10 | 25 |
2
|
13 | 6 | 22:14 | 24 |
3
|
13 | 6 | 16:9 | 23 |
4
|
12 | 6 | 21:14 | 22 |
5
|
12 | 6 | 14:11 | 21 |
6
|
13 | 6 | 15:14 | 21 |
7
|
13 | 5 | 16:13 | 20 |
8
|
13 | 6 | 17:12 | 19 |
9
|
13 | 4 | 13:13 | 16 |
10
|
13 | 4 | 12:13 | 15 |
11
|
13 | 4 | 12:13 | 14 |
12
|
13 | 3 | 16:22 | 14 |
13
|
13 | 3 | 11:18 | 14 |
14
|
13 | 3 | 14:19 | 13 |
15
|
13 | 3 | 13:17 | 12 |
16
|
13 | 2 | 6:16 | 11 |
17
|
13 | 2 | 8:23 | 9 |
18
|
13 | 5 | 13:11 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs: )
- Serie D - Bảng I (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)