Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 8:5 | 11 |
2
|
6 | 3 | 10:8 | 11 |
3
|
5 | 3 | 8:4 | 10 |
4
|
6 | 3 | 8:6 | 10 |
5
|
5 | 2 | 5:1 | 9 |
6
|
5 | 3 | 4:6 | 9 |
7
|
6 | 2 | 7:5 | 8 |
8
|
6 | 1 | 5:4 | 8 |
9
|
5 | 2 | 8:5 | 7 |
10
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
11
|
4 | 1 | 4:4 | 5 |
12
|
5 | 1 | 3:4 | 5 |
13
|
5 | 1 | 4:7 | 5 |
14
|
5 | 1 | 5:8 | 3 |
15
|
6 | 0 | 5:11 | 2 |
16
|
5 | 0 | 5:13 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Big League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.