Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 15:5 | 22 |
2
|
9 | 7 | 15:5 | 22 |
3
|
9 | 6 | 12:3 | 20 |
4
|
9 | 5 | 14:9 | 16 |
5
|
9 | 4 | 9:8 | 13 |
6
|
9 | 4 | 7:13 | 12 |
7
|
9 | 3 | 11:12 | 12 |
8
|
9 | 2 | 12:13 | 10 |
9
|
9 | 3 | 12:13 | 10 |
10
|
9 | 1 | 7:7 | 8 |
11
|
9 | 0 | 6:16 | 3 |
12
|
9 | 0 | 3:19 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.