Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 28:8 | 34 |
2
|
14 | 8 | 18:10 | 28 |
3
|
14 | 7 | 15:8 | 27 |
4
|
14 | 7 | 16:6 | 26 |
5
|
14 | 5 | 16:11 | 22 |
6
|
14 | 5 | 20:18 | 19 |
7
|
14 | 5 | 22:21 | 18 |
8
|
14 | 4 | 15:17 | 16 |
9
|
14 | 4 | 16:17 | 15 |
10
|
14 | 3 | 11:18 | 10 |
11
|
14 | 3 | 14:25 | 10 |
12
|
14 | 1 | 4:36 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.