Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 22:12 | 30 |
2
|
14 | 7 | 23:11 | 26 |
3
|
14 | 5 | 18:17 | 20 |
4
|
14 | 5 | 23:24 | 18 |
5
|
14 | 4 | 15:17 | 18 |
6
|
14 | 4 | 22:23 | 16 |
7
|
14 | 3 | 10:20 | 13 |
8
|
14 | 3 | 22:31 | 11 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Ascenso (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 31:18 | 31 |
2
|
14 | 7 | 25:18 | 25 |
3
|
14 | 4 | 25:18 | 18 |
4
|
14 | 4 | 14:14 | 18 |
5
|
14 | 4 | 16:17 | 18 |
6
|
14 | 3 | 15:24 | 14 |
7
|
14 | 2 | 10:15 | 12 |
8
|
14 | 3 | 11:23 | 12 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Ascenso (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Ascenso (Clausura - Play Offs: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Ascenso (Clausura - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.