Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 10:2 | 13 |
2
|
5 | 3 | 8:2 | 10 |
3
|
4 | 3 | 8:4 | 10 |
4
|
4 | 2 | 4:2 | 8 |
5
|
5 | 2 | 8:6 | 7 |
6
|
5 | 1 | 6:10 | 4 |
7
|
5 | 1 | 6:9 | 4 |
8
|
4 | 0 | 2:5 | 2 |
9
|
2 | 0 | 0:3 | 1 |
10
|
5 | 0 | 2:11 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Primera Divisió (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.