Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 10:0 | 20 |
2
|
8 | 5 | 14:3 | 17 |
3
|
8 | 4 | 12:8 | 14 |
4
|
8 | 4 | 13:10 | 14 |
5
|
8 | 3 | 9:10 | 12 |
6
|
8 | 3 | 8:9 | 11 |
7
|
8 | 2 | 6:4 | 11 |
8
|
8 | 3 | 5:9 | 9 |
9
|
8 | 2 | 7:11 | 8 |
10
|
8 | 2 | 7:10 | 8 |
11
|
8 | 1 | 7:14 | 5 |
12
|
8 | 0 | 4:14 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.