Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 17:4 | 21 |
2
|
9 | 5 | 11:4 | 18 |
3
|
9 | 5 | 13:7 | 18 |
4
|
9 | 4 | 9:5 | 17 |
5
|
9 | 3 | 12:9 | 12 |
6
|
9 | 3 | 9:11 | 12 |
7
|
9 | 2 | 11:11 | 11 |
8
|
8 | 2 | 9:10 | 8 |
9
|
9 | 2 | 9:12 | 8 |
10
|
9 | 2 | 7:15 | 7 |
11
|
7 | 1 | 4:15 | 5 |
12
|
8 | 1 | 5:13 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.