Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 27:15 | 30 |
2
|
14 | 8 | 32:8 | 29 |
3
|
14 | 9 | 33:13 | 29 |
4
|
14 | 6 | 22:13 | 23 |
5
|
14 | 7 | 21:19 | 23 |
6
|
14 | 4 | 14:12 | 19 |
7
|
14 | 4 | 13:18 | 17 |
8
|
14 | 4 | 15:17 | 17 |
9
|
14 | 4 | 13:23 | 14 |
10
|
14 | 3 | 14:20 | 13 |
11
|
14 | 1 | 10:22 | 10 |
12
|
14 | 1 | 3:37 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.