Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 21:2 | 19 |
2
|
6 | 5 | 22:4 | 16 |
3
|
6 | 5 | 17:5 | 15 |
4
|
7 | 5 | 16:6 | 15 |
5
|
6 | 4 | 12:9 | 12 |
6
|
6 | 3 | 12:9 | 10 |
7
|
6 | 2 | 7:9 | 8 |
8
|
6 | 1 | 7:18 | 4 |
9
|
6 | 1 | 6:13 | 3 |
10
|
6 | 0 | 5:16 | 2 |
11
|
6 | 0 | 3:18 | 1 |
12
|
6 | 0 | 3:22 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.