Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 35:10 | 42 |
2
|
17 | 11 | 35:13 | 38 |
3
|
17 | 11 | 28:11 | 36 |
4
|
17 | 11 | 35:21 | 35 |
5
|
17 | 8 | 23:16 | 30 |
6
|
17 | 8 | 31:18 | 29 |
7
|
17 | 7 | 18:17 | 26 |
8
|
17 | 7 | 27:25 | 23 |
9
|
17 | 5 | 20:19 | 23 |
10
|
17 | 6 | 14:16 | 23 |
11
|
17 | 3 | 16:18 | 18 |
12
|
17 | 5 | 16:23 | 18 |
13
|
17 | 4 | 17:25 | 18 |
14
|
17 | 4 | 20:27 | 17 |
15
|
17 | 4 | 20:30 | 15 |
16
|
17 | 2 | 16:29 | 13 |
17
|
17 | 2 | 12:35 | 8 |
18
|
17 | 1 | 10:40 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs)
- Serie D - Group F (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.