Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 16:3 | 19 |
2
|
8 | 5 | 16:9 | 16 |
3
|
8 | 4 | 13:9 | 14 |
4
|
8 | 4 | 14:10 | 14 |
5
|
8 | 3 | 7:8 | 12 |
6
|
8 | 3 | 11:11 | 10 |
7
|
7 | 3 | 7:9 | 10 |
8
|
8 | 2 | 5:10 | 9 |
9
|
7 | 3 | 9:9 | 9 |
10
|
7 | 2 | 9:8 | 8 |
11
|
7 | 2 | 4:5 | 8 |
12
|
7 | 2 | 9:11 | 7 |
13
|
8 | 1 | 3:9 | 6 |
14
|
8 | 1 | 8:20 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.