Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 11:4 | 20 |
2
|
9 | 5 | 15:8 | 18 |
3
|
9 | 5 | 12:5 | 17 |
4
|
10 | 4 | 9:10 | 16 |
5
|
9 | 5 | 16:16 | 15 |
6
|
9 | 4 | 13:14 | 14 |
7
|
9 | 3 | 13:9 | 12 |
8
|
9 | 3 | 8:10 | 12 |
9
|
9 | 2 | 8:8 | 11 |
10
|
9 | 3 | 9:12 | 11 |
11
|
10 | 3 | 17:18 | 11 |
12
|
9 | 2 | 8:7 | 10 |
13
|
9 | 2 | 9:12 | 9 |
14
|
10 | 1 | 3:6 | 9 |
15
|
9 | 2 | 11:13 | 8 |
16
|
9 | 1 | 8:18 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.