Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 29 | 120:27 | 89 |
2
|
36 | 24 | 83:27 | 78 |
3
|
36 | 18 | 76:56 | 63 |
4
|
35 | 17 | 62:54 | 58 |
5
|
36 | 13 | 61:56 | 48 |
6
|
36 | 12 | 62:67 | 45 |
7
|
36 | 13 | 56:79 | 45 |
8
|
36 | 11 | 61:75 | 40 |
9
|
36 | 5 | 53:96 | 27 |
10
|
36 | 3 | 40:137 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.