Chung kết
participant
Satu Mare
3
3
participant
Gloria Buzau
0
0
Bán kết
participant
FC Voluntari
participant
Calarasi
3
1
participant
UTA Arad
1
4
Chung kết
participant
FC Voluntari
3
0
participant
UTA Arad
0
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 FC Rapid Bucuresti 24 16 43:10 54
2 Calarasi 24 15 50:13 52
3 Farul Constanta 24 13 46:30 44
4 Braila 24 13 30:19 44
5 LPS HD Clinceni 24 13 45:23 43
6 Gauss Bacau 24 11 28:28 36
7 Berceni 24 9 32:35 34
8 Gloria Buzau 24 9 23:39 31
9 Balotesti 24 6 23:30 26
10 Foresta Suceava 24 6 22:36 25
11 Pojorata 24 3 28:50 17
12 Ceahlaul 24 3 14:40 14
13 Otelul 24 3 12:43 12
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 2/Serie 1 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 2/Serie 1 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 FC Rapid Bucuresti 10 6 12:11 44
2 Calarasi 10 5 22:8 41
3 Braila 10 4 16:13 35
4 Gauss Bacau 10 4 16:16 30
5 Farul Constanta 10 3 17:23 29
6 LPS HD Clinceni 10 2 15:27 27
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • FC Rapid Bucuresti: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu) FC Rapid Bucuresti: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Calarasi: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Calarasi: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Braila: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Braila: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Gauss Bacau: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Gauss Bacau: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Farul Constanta: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Farul Constanta: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • LPS HD Clinceni: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) LPS HD Clinceni: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)