Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
31 | 19 | 50:23 | 65 |
2
|
31 | 21 | 51:30 | 65 |
3
|
31 | 14 | 44:25 | 52 |
4
|
31 | 14 | 46:35 | 50 |
5
|
31 | 11 | 47:42 | 39 |
6
|
31 | 10 | 33:45 | 37 |
7
|
31 | 9 | 33:45 | 37 |
8
|
31 | 7 | 36:40 | 33 |
9
|
31 | 7 | 27:51 | 29 |
10
|
31 | 4 | 27:58 | 19 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2