Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
33 | 19 | 54:28 | 65 |
2
|
33 | 16 | 50:27 | 61 |
3
|
33 | 11 | 30:23 | 45 |
4
|
33 | 10 | 40:37 | 43 |
5
|
33 | 11 | 35:51 | 43 |
6
|
33 | 9 | 38:43 | 39 |
7
|
33 | 9 | 45:50 | 39 |
8
|
33 | 9 | 35:38 | 39 |
9
|
33 | 9 | 40:45 | 37 |
10
|
33 | 6 | 39:64 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.