Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 25:5 | 29 |
2
|
11 | 7 | 21:8 | 25 |
3
|
11 | 7 | 17:7 | 24 |
4
|
11 | 5 | 17:11 | 20 |
5
|
11 | 5 | 13:6 | 19 |
6
|
11 | 5 | 15:18 | 18 |
7
|
11 | 5 | 18:15 | 17 |
8
|
11 | 4 | 18:18 | 14 |
9
|
11 | 3 | 11:11 | 14 |
10
|
11 | 3 | 12:9 | 13 |
11
|
11 | 3 | 12:14 | 13 |
12
|
11 | 4 | 12:20 | 13 |
13
|
11 | 3 | 10:15 | 11 |
14
|
11 | 2 | 11:15 | 10 |
15
|
11 | 1 | 11:24 | 9 |
16
|
11 | 2 | 10:16 | 8 |
17
|
11 | 2 | 6:14 | 8 |
18
|
11 | 1 | 10:23 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - 1. Lig
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.