Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 27:15 | 26 |
2
|
14 | 6 | 26:14 | 23 |
3
|
14 | 7 | 20:15 | 23 |
4
|
13 | 7 | 19:15 | 23 |
5
|
14 | 5 | 22:21 | 20 |
6
|
14 | 6 | 21:26 | 19 |
7
|
14 | 5 | 18:22 | 18 |
8
|
14 | 4 | 14:20 | 16 |
9
|
14 | 4 | 14:22 | 15 |
10
|
14 | 2 | 8:19 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.