Trận đấu
Bán kết
Quần đảo Solomon Nữ
1
Tonga Nữ
0
Tahiti Nữ
1
Vanuatu Nữ
2
Hạng 5
Quần đảo Solomon Nữ
1
Vanuatu Nữ
2
Hạng 7
Tonga Nữ
2
Tahiti Nữ
0
Hạng 9
Vanuatu Nữ
American Samoa Nữ
Bán kết
Papua New Guinea Nữ
5
Samoa Nữ
1
Fiji Nữ
3
New Caledonia Nữ
0
Chung kết
Papua New Guinea Nữ
4
Fiji Nữ
1
Hạng 3
Samoa Nữ
1
New Caledonia Nữ
3
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 11:4 | 7 |
3
|
3 | 1 | 5:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:3 | 6 |
2
|
2 | 0 | 4:5 | 1 |
3
|
2 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.