Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 16:7 | 18 |
2
|
7 | 4 | 7:4 | 13 |
3
|
7 | 4 | 11:9 | 13 |
4
|
7 | 4 | 9:7 | 12 |
5
|
7 | 3 | 13:10 | 11 |
6
|
7 | 3 | 14:13 | 10 |
7
|
7 | 2 | 11:8 | 9 |
8
|
7 | 3 | 7:10 | 9 |
9
|
7 | 1 | 4:8 | 7 |
10
|
7 | 1 | 6:8 | 6 |
11
|
7 | 2 | 8:12 | 6 |
12
|
7 | 1 | 8:18 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Rớt hạng - Serie B Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.