Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 19:8 | 25 |
2
|
10 | 6 | 12:3 | 21 |
3
|
10 | 6 | 17:9 | 20 |
4
|
10 | 6 | 15:9 | 20 |
5
|
10 | 6 | 13:10 | 20 |
6
|
10 | 5 | 16:9 | 18 |
7
|
10 | 5 | 11:9 | 18 |
8
|
10 | 5 | 15:11 | 16 |
9
|
10 | 4 | 7:9 | 14 |
10
|
10 | 3 | 10:9 | 11 |
11
|
10 | 3 | 13:14 | 10 |
12
|
10 | 2 | 11:20 | 10 |
13
|
10 | 2 | 6:10 | 9 |
14
|
10 | 2 | 8:13 | 9 |
15
|
10 | 2 | 13:20 | 9 |
16
|
10 | 2 | 7:14 | 8 |
17
|
10 | 1 | 6:11 | 7 |
18
|
10 | 0 | 8:19 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs: )
- Serie D - Bảng E (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.