Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 24 | 92:20 | 73 |
2
|
26 | 16 | 75:40 | 53 |
3
|
26 | 15 | 79:47 | 51 |
4
|
26 | 14 | 85:46 | 44 |
5
|
26 | 13 | 50:61 | 40 |
6
|
26 | 12 | 57:70 | 38 |
7
|
26 | 9 | 55:55 | 34 |
8
|
26 | 9 | 44:52 | 33 |
9
|
26 | 10 | 63:65 | 31 |
10
|
26 | 9 | 52:78 | 30 |
11
|
26 | 8 | 53:68 | 28 |
12
|
26 | 8 | 49:79 | 27 |
13
|
26 | 6 | 39:58 | 22 |
14
|
26 | 5 | 42:96 | 18 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.