Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 18:8 | 25 |
2
|
11 | 7 | 13:7 | 23 |
3
|
11 | 7 | 13:7 | 23 |
4
|
11 | 5 | 16:9 | 19 |
5
|
11 | 6 | 21:18 | 19 |
6
|
11 | 5 | 11:6 | 18 |
7
|
11 | 5 | 19:16 | 18 |
8
|
11 | 4 | 15:9 | 17 |
9
|
11 | 4 | 16:16 | 15 |
10
|
11 | 3 | 17:14 | 13 |
11
|
11 | 3 | 12:12 | 13 |
12
|
11 | 2 | 5:6 | 12 |
13
|
11 | 3 | 12:15 | 12 |
14
|
11 | 2 | 10:12 | 11 |
15
|
11 | 3 | 9:14 | 11 |
16
|
11 | 2 | 12:20 | 9 |
17
|
11 | 1 | 1:10 | 6 |
18
|
11 | 0 | 5:26 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs: )
- Serie D - Group H (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.