Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 29:4 | 35 |
2
|
13 | 10 | 25:9 | 31 |
3
|
13 | 8 | 17:10 | 28 |
4
|
14 | 8 | 24:17 | 26 |
5
|
15 | 7 | 26:16 | 24 |
6
|
13 | 5 | 15:12 | 20 |
7
|
13 | 5 | 20:20 | 17 |
8
|
14 | 4 | 15:16 | 17 |
9
|
12 | 4 | 18:19 | 16 |
10
|
13 | 3 | 10:14 | 14 |
11
|
12 | 4 | 15:21 | 13 |
12
|
13 | 2 | 13:17 | 13 |
13
|
13 | 2 | 15:18 | 13 |
14
|
13 | 2 | 9:20 | 10 |
15
|
13 | 2 | 9:23 | 10 |
16
|
14 | 2 | 10:19 | 10 |
17
|
13 | 1 | 4:19 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Parva Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.