Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 22:5 | 25 |
2
|
10 | 7 | 23:9 | 21 |
3
|
10 | 6 | 20:11 | 20 |
4
|
10 | 6 | 24:11 | 20 |
5
|
10 | 4 | 17:15 | 16 |
6
|
10 | 4 | 20:17 | 15 |
7
|
10 | 4 | 18:21 | 14 |
8
|
10 | 4 | 14:18 | 14 |
9
|
10 | 4 | 16:15 | 14 |
10
|
10 | 4 | 11:15 | 13 |
11
|
10 | 4 | 15:16 | 12 |
12
|
10 | 2 | 12:21 | 8 |
13
|
10 | 1 | 8:32 | 4 |
14
|
10 | 1 | 3:17 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.