Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 29:9 | 35 |
2
|
12 | 7 | 25:19 | 29 |
3
|
12 | 4 | 28:17 | 22 |
4
|
12 | 5 | 22:21 | 19 |
5
|
12 | 4 | 15:20 | 16 |
6
|
12 | 4 | 13:23 | 13 |
7
|
12 | 1 | 13:36 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 33:27 | 28 |
2
|
12 | 6 | 21:22 | 23 |
3
|
12 | 7 | 22:15 | 22 |
4
|
12 | 6 | 23:23 | 20 |
5
|
12 | 4 | 19:19 | 17 |
6
|
12 | 3 | 24:30 | 17 |
7
|
12 | 4 | 18:24 | 13 |
- Division 2 - Norrland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Friska Viljor: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Boden: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Lucksta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kiruna: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Bergnasets: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)