Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 20:9 | 22 |
2
|
10 | 6 | 25:14 | 19 |
3
|
10 | 5 | 24:16 | 17 |
4
|
9 | 5 | 17:13 | 16 |
5
|
10 | 3 | 13:17 | 11 |
6
|
10 | 3 | 17:23 | 10 |
7
|
10 | 3 | 10:20 | 9 |
8
|
8 | 2 | 7:21 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Divisie 1 U21 (Play Offs: Chung kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.