Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Skierniewice 16 11 33:18 34
2 Ol. Grudziadz 17 9 34:22 33
3 Warta Poznan 16 9 29:19 32
4 Podhale Nowy Targ 17 7 18:13 29
5 Swit Szczecin 17 7 31:29 26
6 S. Wola 17 6 35:26 25
7 Slask Wroclaw II 17 6 32:27 23
8 Sandecja Nowy S. 16 6 24:25 23
9 Zaglebie Sosnowiec 16 6 20:22 23
10 R. Rzeszow 16 5 22:20 22
11 Podbeskidzie 17 6 25:30 21
12 Bielsko-Biala 16 5 24:26 20
13 Kleczew 16 5 31:29 19
14 Hutnik Krakow 17 4 26:28 18
15 Chojniczanka 16 4 23:28 18
16 KKS Kalisz 16 4 17:22 17
17 LKS Lodz II 16 1 14:32 8
18 GKS Jastrzebie 17 0 15:37 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.