Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 67:33 | 65 |
2
|
30 | 19 | 62:31 | 64 |
3
|
30 | 17 | 73:41 | 56 |
4
|
30 | 16 | 53:23 | 56 |
5
|
30 | 16 | 64:40 | 54 |
6
|
30 | 12 | 43:41 | 42 |
7
|
30 | 12 | 48:48 | 42 |
8
|
30 | 12 | 53:65 | 41 |
9
|
30 | 10 | 48:47 | 39 |
10
|
30 | 10 | 47:60 | 39 |
11
|
30 | 10 | 47:54 | 36 |
12
|
30 | 11 | 51:78 | 35 |
13
|
30 | 8 | 38:47 | 33 |
14
|
30 | 9 | 53:69 | 32 |
15
|
30 | 7 | 33:63 | 26 |
16
|
30 | 3 | 27:67 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.